Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
praising
Các ví dụ
The praising remarks from the audience encouraged the performer to continue.
Những nhận xét khen ngợi từ khán giả đã khuyến khích nghệ sĩ tiếp tục.
Her praising review of the restaurant attracted many new customers.
Bài đánh giá khen ngợi của cô ấy về nhà hàng đã thu hút nhiều khách hàng mới.
Cây Từ Vựng
praising
praise



























