Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Powwow
01
cuộc họp nhanh riêng tư, hội nghị riêng nhanh
(informal) a quick private conference
02
một powwow, một buổi lễ truyền thống của người Mỹ bản địa
a traditional ceremony of Native Americans in which they gather, dance, and sing
Các ví dụ
Traditional crafts and foods were showcased at the powwow, adding to the festive atmosphere.
Các nghề thủ công và món ăn truyền thống được trưng bày tại powwow, góp phần vào không khí lễ hội.
The powwow's opening ceremony included a blessing from the elders, setting the tone for the day ’s activities.
Lễ khai mạc powwow bao gồm một lời chúc phúc từ các bậc trưởng lão, tạo không khí cho các hoạt động trong ngày.
to powwow
01
tổ chức một cuộc họp, nói chuyện hoặc hội nghị
hold a powwow, talk, conference or meeting



























