Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pouter
01
người hay cau có, người hay ủ rũ
someone with a habitually sullen or gloomy expression
02
giống bồ câu phồng ngực, bồ câu ngực phồng
one of a breed of pigeon that enlarge their crop until their breast is puffed out



























