baitcasting
bait
ˈbeɪt
beit
cas
kæs
kās
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/bˈeɪtkastɪŋ/
bait casting

Định nghĩa và ý nghĩa của "baitcasting"trong tiếng Anh

Baitcasting
01

kỹ thuật câu baitcasting, phương pháp câu baitcasting

a fishing technique using a baitcasting reel mounted on top of a casting rod
example
Các ví dụ
He prefers baitcasting for its ability to cast heavy lures long distances.
Anh ấy thích câu quăng vì khả năng quăng mồi nặng đi xa.
Baitcasting reels are popular among bass fishermen for their accuracy and control.
Máy câu baitcasting được ưa chuộng trong giới câu cá bass nhờ độ chính xác và kiểm soát.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store