Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Baize
01
vải dạ, vải phủ bàn màu xanh
a rough, green fabric used for covering tables where card or board games are played
Các ví dụ
The poker table was covered in smooth green baize, creating an ideal surface for card games.
Bàn poker được phủ một lớp vải dạ xanh mịn, tạo ra bề mặt lý tưởng cho các trò chơi bài.
The pool table 's baize surface was meticulously maintained to ensure smooth and consistent play.
Bề mặt vải nỉ của bàn bi-a được bảo dưỡng tỉ mỉ để đảm bảo trò chơi diễn ra trơn tru và nhất quán.



























