Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
polygonal
01
đa giác, nhiều cạnh
having a shape with multiple straight edges and angles
Các ví dụ
The computer graphics program allowed users to create polygonal shapes for various design purposes.
Chương trình đồ họa máy tính cho phép người dùng tạo ra các hình dạng đa giác cho các mục đích thiết kế khác nhau.
The tabletop featured a polygonal pattern, adding a geometric touch to the furniture.
Mặt bàn có hoa văn đa giác, thêm nét hình học cho đồ nội thất.
Cây Từ Vựng
polygonal
polygon



























