polygyny
po
ly
ˈlɪ
li
gy
ʤə
ny
ni
ni
British pronunciation
/pˌɒlɪdʒˈɪni/

Định nghĩa và ý nghĩa của "polygyny"trong tiếng Anh

Polygyny
01

đa thê, chế độ đa thê

a form of marriage in which a man has more than one wife at the same time
Wiki
example
Các ví dụ
In some traditional African societies, polygyny was a common practice, allowing a man to have multiple wives.
Trong một số xã hội truyền thống châu Phi, đa thê là một tập quán phổ biến, cho phép một người đàn ông có nhiều vợ.
The king, exercising his privilege, practiced polygyny by having three wives, each with her own distinct role in the royal household.
Nhà vua, thực hiện đặc quyền của mình, đã thực hành đa thê bằng cách có ba người vợ, mỗi người có vai trò riêng biệt trong hoàng gia.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store