Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Badminton racket
01
vợt cầu lông, vợt chơi cầu lông
a sports tool used by players to hit the shuttlecock in badminton matches
Các ví dụ
She practiced serving with her new badminton racket every day.
Cô ấy luyện tập giao bóng mỗi ngày với cây vợt cầu lông mới của mình.
The team packed extra badminton rackets for the tournament.
Đội đã đóng gói thêm vợt cầu lông cho giải đấu.



























