badmincket
bad
ˈbæd
bād
min
mɪn
min
cket
kɪt
kit
British pronunciation
/bˈadmɪntən ɹˈakɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "badminton racket"trong tiếng Anh

Badminton racket
01

vợt cầu lông, vợt chơi cầu lông

a sports tool used by players to hit the shuttlecock in badminton matches
example
Các ví dụ
She practiced serving with her new badminton racket every day.
Cô ấy luyện tập giao bóng mỗi ngày với cây vợt cầu lông mới của mình.
The team packed extra badminton rackets for the tournament.
Đội đã đóng gói thêm vợt cầu lông cho giải đấu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store