Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Poet
Các ví dụ
His favorite part about being a poet is connecting with readers through his words.
Phần yêu thích của anh ấy khi là một nhà thơ là kết nối với độc giả qua những lời thơ của mình.
She 's a poet known for her insightful and thought-provoking poems.
Cô ấy là một nhà thơ được biết đến với những bài thơ sâu sắc và kích thích tư duy.
Cây Từ Vựng
poetic
poetics
poetize
poet



























