Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Plum
Các ví dụ
The tree in the backyard was heavy with ripe plums, ready for picking.
Cây trong sân sau nặng trĩu những quả mận chín, sẵn sàng để hái.
He packed a few plums in his lunchbox for a refreshing and healthy snack during the day.
Anh ấy đã đóng gói một vài mận trong hộp cơm trưa của mình để có một bữa ăn nhẹ ngon miệng và tốt cho sức khỏe trong ngày.
02
vị trí mơ ước, công việc mong muốn
a highly desirable position or assignment
03
mận, cây mận
any kind of tree that produces small round purple fruits with juicy flesh and a hard seed
plum
01
mận, tím đậm
of a dark, rich, purplish color resembling the color of the fruit, with deep tones of purple
Các ví dụ
His beanie was a soft plum shade.
Chiếc mũ len của anh ấy có màu mận mềm mại.
The wall in the living room was painted with a deep plum tint.
Bức tường trong phòng khách được sơn màu mận đậm.
Cây Từ Vựng
plumage
plumlike
plummy
plum



























