plethoric
ple
plɛ
ple
tho
ˈθɔ:
thaw
ric
rɪk
rik
British pronunciation
/plɛθˈɒɹɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "plethoric"trong tiếng Anh

plethoric
01

dư thừa, quá mức cần thiết

more than what is necessary or required
example
Các ví dụ
The plethoric supply of promotional materials overwhelmed the attendees at the trade show.
Nguồn cung dư thừa các tài liệu quảng cáo đã làm cho các khách tham quan tại triển lãm thương mại choáng ngợp.
The garden was lush and plethoric with a variety of flowers, creating a vibrant but crowded landscape.
Khu vườn tươi tốt và plethoric với nhiều loại hoa, tạo nên một cảnh quan sống động nhưng đông đúc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store