Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
plethoric
01
dư thừa, quá mức cần thiết
more than what is necessary or required
Các ví dụ
The plethoric supply of promotional materials overwhelmed the attendees at the trade show.
Nguồn cung dư thừa các tài liệu quảng cáo đã làm cho các khách tham quan tại triển lãm thương mại choáng ngợp.
The garden was lush and plethoric with a variety of flowers, creating a vibrant but crowded landscape.
Khu vườn tươi tốt và plethoric với nhiều loại hoa, tạo nên một cảnh quan sống động nhưng đông đúc.



























