Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
plenteous
01
dồi dào, phong phú
existing in great amounts
Các ví dụ
The plenteous harvest ensured no one went hungry that winter.
Vụ thu hoạch dồi dào đảm bảo không ai phải đói trong mùa đông đó.
The region is known for its plenteous natural resources.
Khu vực này được biết đến với nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
Cây Từ Vựng
plenteously
plenteousness
plenteous



























