Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
plenary
01
đầy đủ, toàn diện
complete in every respect
Các ví dụ
The artist 's mastery of various mediums was evident in the plenary range of artworks on display at the gallery.
Sự tinh thông của nghệ sĩ trong các phương tiện khác nhau đã rõ ràng trong phạm vi toàn diện của các tác phẩm nghệ thuật được trưng bày tại phòng trưng bày.
After years of study, she attained a plenary understanding of the complex theories underlying quantum mechanics.
Sau nhiều năm nghiên cứu, cô ấy đã đạt được sự hiểu biết toàn diện về các lý thuyết phức tạp làm nền tảng cho cơ học lượng tử.
Cây Từ Vựng
plenarily
plenary
plenar



























