plenary
ple
ˈplɛ
ple
na
ry
ri
ri
British pronunciation
/plˈiːnəɹi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "plenary"trong tiếng Anh

plenary
01

đầy đủ, toàn diện

complete in every respect
example
Các ví dụ
The artist 's mastery of various mediums was evident in the plenary range of artworks on display at the gallery.
Sự tinh thông của nghệ sĩ trong các phương tiện khác nhau đã rõ ràng trong phạm vi toàn diện của các tác phẩm nghệ thuật được trưng bày tại phòng trưng bày.
After years of study, she attained a plenary understanding of the complex theories underlying quantum mechanics.
Sau nhiều năm nghiên cứu, cô ấy đã đạt được sự hiểu biết toàn diện về các lý thuyết phức tạp làm nền tảng cho cơ học lượng tử.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store