LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Backless
/bˈækləs/
/ˈbækɫəs/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "backless"
backless
TÍNH TỪ
01
không có lưng
, mở lưng
(of a woman's clothing) showing most of the back or shoulders
backed
word family
back
back
Noun
backless
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
backlash
backing
backhoe
backheel pass
backhander
backlighting
backlit
backlog
backlot
backmost
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App