Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
playground slide
/plˈeɪɡɹaʊnd slˈaɪd/
/plˈeɪɡɹaʊnd slˈaɪd/
Playground slide
01
cầu trượt, trượt
plaything consisting of a sloping chute down which children can slide
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cầu trượt, trượt