Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
planar
Các ví dụ
The architect presented a planar design for the building, showing how it would look from a top-down view without any perspective depth.
Kiến trúc sư đã trình bày một thiết kế phẳng cho tòa nhà, cho thấy nó sẽ trông như thế nào từ góc nhìn từ trên xuống mà không có bất kỳ độ sâu phối cảnh nào.
In geometry class, we studied planar shapes like squares and circles, which exist only in two dimensions.
Trong lớp hình học, chúng tôi đã nghiên cứu các hình dạng phẳng như hình vuông và hình tròn, chỉ tồn tại trong hai chiều.
Cây Từ Vựng
coplanar
planar



























