Pitted
volume
British pronunciation/pˈɪtɪd/
American pronunciation/ˈpɪtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pitted"

01

không có hạt

having had the pits or stones removed
02

lõm

(of a surface) having small, hollow indentations or depressions
example
Ví dụ
examples
The pitted surface of the road made for a bumpy ride.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store