Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pitch black
01
đen như mực, đen kịt
a very dark black
pitch black
01
đen như mực, tối đen như mực
completely dark, with no light at all
Các ví dụ
The room was pitch black after the power went out.
Căn phòng tối đen như mực sau khi mất điện.
He could n’t see a thing on the pitch black road at night.
Anh ấy không thể nhìn thấy gì trên con đường đen như mực vào ban đêm.



























