Phonogramic
volume
British pronunciation/fˌɒnəɡɹˈamɪk/
American pronunciation/fˌɑːnəɡɹˈæmɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "phonogramic"

phonogramic
01

of or relating to a phonogram

word family

phonogram

phonogram

Noun

phonogramic

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store