Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
philosophically
01
một cách triết học
in a philosophic manner
02
một cách triết học
in a manner that is related to philosophy
Các ví dụ
The concept of morality was debated philosophically, exploring various ethical theories and perspectives.
Khái niệm đạo đức đã được tranh luận một cách triết học, khám phá các lý thuyết và quan điểm đạo đức khác nhau.
The nature of reality was questioned philosophically, examining metaphysical concepts and theories.
Bản chất của thực tại đã được đặt câu hỏi một cách triết học, xem xét các khái niệm và lý thuyết siêu hình.
Cây Từ Vựng
philosophically
philosophical



























