philosophically
phi
ˌfɪ
fi
lo
so
ˈsɑ
saa
phi
fi
ca
lly
li
li
British pronunciation
/fˌɪləsˈɒfɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "philosophically"trong tiếng Anh

philosophically
01

một cách triết học

in a philosophic manner
02

một cách triết học

in a manner that is related to philosophy
example
Các ví dụ
The concept of morality was debated philosophically, exploring various ethical theories and perspectives.
Khái niệm đạo đức đã được tranh luận một cách triết học, khám phá các lý thuyết và quan điểm đạo đức khác nhau.
The nature of reality was questioned philosophically, examining metaphysical concepts and theories.
Bản chất của thực tại đã được đặt câu hỏi một cách triết học, xem xét các khái niệm và lý thuyết siêu hình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store