philomath
phi
ˈfɪ
fi
lo
math
ˌmæθ
māth
British pronunciation
/fˈɪləmˌaθ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "philomath"trong tiếng Anh

Philomath
01

người ham học hỏi, người yêu tri thức

a lover of learning or a devotee to the pursuit of knowledge in various fields
example
Các ví dụ
John was known among his friends as a true philomath, always eager to explore new subjects.
John được bạn bè biết đến như một người ham học hỏi thực thụ, luôn háo hức khám phá những chủ đề mới.
As a philomath, Sarah spent her weekends delving into books on history, science, and art.
Là một người ham học hỏi, Sarah dành những ngày cuối tuần của mình để đào sâu vào những cuốn sách về lịch sử, khoa học và nghệ thuật.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store