Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to phase out
[phrase form: phase]
01
loại bỏ dần, ngừng dần
to gradually stop using, producing, or providing something
Các ví dụ
The company plans to phase out the older models of their smartphones next year.
Công ty dự định loại bỏ dần các mẫu điện thoại thông minh cũ hơn vào năm tới.
Due to environmental concerns, many cities are looking to phase plastic bags out.
Do lo ngại về môi trường, nhiều thành phố đang tìm cách loại bỏ dần túi nhựa.



























