Petrol tank
volume
British pronunciation/pˈɛtɹəl tˈaŋk/
American pronunciation/pˈɛtɹəl tˈæŋk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "petrol tank"

Petrol tank
01

bình xăng

a tank for holding gasoline to supply a vehicle
petrol tank definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store