Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
persuadable
01
dễ thuyết phục, dễ bị ảnh hưởng
prone to be easily persuaded
Các ví dụ
He was so persuadable that he often changed his mind after hearing a few convincing arguments.
Anh ấy rất dễ bị thuyết phục đến nỗi thường xuyên thay đổi ý kiến sau khi nghe một vài lập luận thuyết phục.
Despite his strong opinions, he was surprisingly persuadable when presented with logical reasoning.
Mặc dù có quan điểm mạnh mẽ, anh ấy lại đáng ngạc nhiên dễ thuyết phục khi được trình bày lý lẽ hợp lý.
Cây Từ Vựng
unpersuadable
persuadable
persuade



























