LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Personable
/pˈɜːsənəbəl/
/ˈpɝsənəbəɫ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "personable"
personable
TÍNH TỪ
01
dễ gần
, hấp dẫn
(of a person) having a charming personality and appearance
per
son
personable
adj
person
n
personableness
n
personableness
n
Từ Gần
persona non grata
persona grata
persona
person-to-person
person of color
personableness
personage
personal
personal assistant
personal best
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App