Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
perplexing
01
khó hiểu, bối rối
causing confusion due to being complex or unclear
Các ví dụ
The professor posed a perplexing question that stumped the entire class.
Giáo sư đã đặt ra một câu hỏi khó hiểu khiến cả lớp bối rối.
The sudden disappearance of the keys was a perplexing mystery.
Sự biến mất đột ngột của chìa khóa là một bí ẩn khó hiểu.
Cây Từ Vựng
perplexing
perplex



























