Perplexed
volume
British pronunciation/pəplˈɛkst/
American pronunciation/pɝˈpɫɛkst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "perplexed"

perplexed
01

bối rối, khó hiểu

confused or puzzled, often because of a complex or difficult situation or problem

perplexed

adj

perplex

v

perplexedly

adv

perplexedly

adv

unperplexed

adj

unperplexed

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store