Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Perk
Các ví dụ
One of the best perks of working at the tech company is the free gym membership.
Một trong những đặc quyền tốt nhất khi làm việc tại công ty công nghệ là thành viên phòng tập gym miễn phí.
The job comes with several perks, including flexible working hours and free meals on Fridays.
Công việc đi kèm với nhiều đặc quyền, bao gồm giờ làm việc linh hoạt và bữa ăn miễn phí vào thứ Sáu.
to perk
01
lọc qua, thấm qua
(of coffee or similar liquids) to be brewed in a percolator
Các ví dụ
The coffee was perking on the stove while we got ready for breakfast.
Cà phê đang pha trên bếp trong khi chúng tôi chuẩn bị cho bữa sáng.
I let the coffee perk for a few minutes before pouring a cup.
Tôi để cà phê chảy qua trong vài phút trước khi rót một cốc.
Cây Từ Vựng
perky
perk



























