LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Perfumer
/pˈɜːfjuːmɐ/
/pˈɜːfjuːmɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "perfumer"
Perfumer
DANH TỪ
01
a person who makes (and sells) perfumes
word family
perfumer
perfumer
Noun
Ví dụ
Từ Gần
perfumed
perfume
performing arts
performing artist
performing
perfumery
perfunctorily
perfunctory
perfuse
perfusion
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App