Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
per se
01
tự thân, bản thân
used to describe something as it is, without comparing it to other things
Các ví dụ
The comment was n't offensive per se, but it did raise eyebrows due to its tone.
Bình luận không phải là xúc phạm tự thân, nhưng nó đã khiến nhiều người ngạc nhiên vì giọng điệu của nó.
Being wealthy per se does n't guarantee happiness; other factors contribute to well-being.
Giàu có tự thân không đảm bảo hạnh phúc; các yếu tố khác góp phần vào hạnh phúc.



























