ta
ta
British pronunciation
/pɜː kˈapɪtə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "per capita"trong tiếng Anh

per capita
01

bình quân đầu người, theo đầu người

per person
example
Các ví dụ
The income per capita in this country has increased significantly.
Thu nhập bình quân đầu người ở nước này đã tăng lên đáng kể.
The number of hospital beds per capita is lower than in other regions.
Số giường bệnh bình quân đầu người thấp hơn so với các khu vực khác.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store