Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
per capita
01
bình quân đầu người, theo đầu người
per person
Các ví dụ
The income per capita in this country has increased significantly.
Thu nhập bình quân đầu người ở nước này đã tăng lên đáng kể.
The number of hospital beds per capita is lower than in other regions.
Số giường bệnh bình quân đầu người thấp hơn so với các khu vực khác.



























