Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pendulum clock
Các ví dụ
The antique pendulum clock chimed every hour, marking the passage of time in the living room.
Chiếc đồng hồ quả lắc cổ kính đổ chuông mỗi giờ, đánh dấu sự trôi qua của thời gian trong phòng khách.
He inherited a grandfather pendulum clock that had been in the family for generations.
Anh ấy thừa hưởng một chiếc đồng hồ quả lắc của ông nội đã có trong gia đình qua nhiều thế hệ.



























