pendulum clock
pen
ˈpɛn
pen
du
ʤu:
joo
lum clock
ləm klɑ:k
lēm klaak
British pronunciation
/pˈɛndjʊləm klˈɒk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pendulum clock"trong tiếng Anh

Pendulum clock
01

đồng hồ quả lắc, quả lắc

a type of clock that works using a swinging weight at the end of a straight line
Wiki
example
Các ví dụ
The antique pendulum clock chimed every hour, marking the passage of time in the living room.
Chiếc đồng hồ quả lắc cổ kính đổ chuông mỗi giờ, đánh dấu sự trôi qua của thời gian trong phòng khách.
He inherited a grandfather pendulum clock that had been in the family for generations.
Anh ấy thừa hưởng một chiếc đồng hồ quả lắc của ông nội đã có trong gia đình qua nhiều thế hệ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store