Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pegboard
01
bảng đục lỗ, bảng treo dụng cụ
a type of board made of perforated hardboard used for organizing tools and other small items
Các ví dụ
The garage was organized with a pegboard to hang all the tools.
Nhà để xe được tổ chức với một tấm bảng đục lỗ để treo tất cả các công cụ.
She used a pegboard in her craft room to keep her paintbrushes and scissors neatly arranged.
Cô ấy đã sử dụng một bảng đục lỗ trong phòng thủ công của mình để giữ bút vẽ và kéo được sắp xếp gọn gàng.
Cây Từ Vựng
pegboard
peg
board



























