Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Patio
01
sân hiên, sân trong
an outdoor area with paved floor belonging to a house used for sitting, relaxing or eating in
Các ví dụ
They enjoy dining al fresco on their patio during warm summer evenings.
Họ thích ăn tối ngoài trời trên sân hiên của họ vào những buổi tối mùa hè ấm áp.
The patio is furnished with comfortable lounge chairs and a table for outdoor gatherings.
Patio được trang bị ghế dài thoải mái và bàn cho các buổi tụ họp ngoài trời.



























