Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Patience
01
kiên nhẫn, sự khoan dung
the ability to accept or tolerate difficult or annoying situations without complaining or becoming angry
Các ví dụ
She demonstrated great patience by waiting calmly in the long line.
Cô ấy thể hiện sự kiên nhẫn tuyệt vời bằng cách bình tĩnh chờ đợi trong hàng dài.
His patience with the slow computer was impressive.
Sự kiên nhẫn của anh ấy với chiếc máy tính chậm thật ấn tượng.
02
sự kiên nhẫn, bài một người chơi
a card game played by one person



























