Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Patient
Các ví dụ
As a nurse, she must be kind and attentive to all her patients.
Là một y tá, cô ấy phải tử tế và chú ý đến tất cả bệnh nhân của mình.
He has been a patient in this hospital since his accident.
Anh ấy đã là một bệnh nhân tại bệnh viện này từ khi xảy ra tai nạn.
02
bệnh nhân, chủ thể
the entity that undergoes or experiences an action or change as a result of an event
patient
01
kiên nhẫn
able to remain calm, especially in challenging or difficult situations, without becoming annoyed or anxious
Các ví dụ
Despite the long wait, she remained patient while waiting for her turn.
Mặc dù phải chờ đợi lâu, cô ấy vẫn kiên nhẫn trong khi chờ đến lượt mình.
The doctor remained patient with the elderly patient who asked repeated questions about their medication.
Bác sĩ vẫn kiên nhẫn với bệnh nhân lớn tuổi, người liên tục hỏi về thuốc của họ.



























