Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pathology
Các ví dụ
The hospital offers specialized services in pathology, including the analysis of tissue samples for diagnostic purposes.
Bệnh viện cung cấp các dịch vụ chuyên sâu về bệnh lý học, bao gồm phân tích mẫu mô cho mục đích chẩn đoán.
The study of pathology involves investigating the cellular and molecular changes associated with disease processes.
Nghiên cứu bệnh lý liên quan đến việc điều tra những thay đổi tế bào và phân tử liên quan đến các quá trình bệnh.
02
bệnh lý, sự thay đổi
a change in the normal and healthy condition of someone or something
Các ví dụ
The forensic team examined the pathology to determine the cause of death.
Nhóm giám định pháp y đã kiểm tra bệnh lý để xác định nguyên nhân tử vong.
Detailed analysis of the tissue samples revealed signs of severe pathology.
Phân tích chi tiết các mẫu mô đã tiết lộ dấu hiệu của bệnh lý nghiêm trọng.
Cây Từ Vựng
pathologic
pathologist
pathology
patho



























