Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Parricide
01
tội giết cha mẹ, vụ giết cha hoặc mẹ
the murder of your own father or mother
02
kẻ giết cha mẹ, người giết cha hoặc mẹ
someone who kills his or her parent
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tội giết cha mẹ, vụ giết cha hoặc mẹ
kẻ giết cha mẹ, người giết cha hoặc mẹ