parlor
par
ˈpɑr
paar
lor
lɜr
lēr
British pronunciation
/pˈɑːlɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "parlor"trong tiếng Anh

Parlor
01

phòng khách, phòng tiếp khách

a room where one can relax in a private house
parlor definition and meaning
example
Các ví dụ
The family spent their evenings in the parlor, reading books and having conversations.
Gia đình dành buổi tối trong phòng khách, đọc sách và trò chuyện.
The old house still had a parlor, where visitors could sit and enjoy the warmth of the fireplace.
Ngôi nhà cũ vẫn còn một phòng khách, nơi khách có thể ngồi và tận hưởng hơi ấm từ lò sưởi.
02

phòng khách, phòng tiếp khách

a semiprivate sitting room in a hotel, club, etc. for conversations
03

tiệm, cửa hàng

a shop or business offering specific goods or services
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store