parochial
pa
ro
ˈroʊ
row
chial
kiəl
kiēl
British pronunciation
/pæɹˈɒkɪəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "parochial"trong tiếng Anh

parochial
01

thuộc giáo xứ, liên quan đến giáo xứ

of or relating to a church parish
example
Các ví dụ
The parochial council meets every month to discuss community events.
Hội đồng giáo xứ họp mỗi tháng để thảo luận về các sự kiện cộng đồng.
She volunteers at the parochial school next to the church.
Cô ấy tình nguyện tại trường giáo xứ bên cạnh nhà thờ.
02

hẹp hòi, thiển cận

possessing a limited understanding or point of view, and not open to broadening it
example
Các ví dụ
His parochial views on cultural issues made it difficult for him to relate to people from different backgrounds.
Quan điểm hẹp hòi của anh ấy về các vấn đề văn hóa khiến anh ấy khó liên hệ với những người từ các nền tảng khác nhau.
The discussion was hindered by parochial attitudes that ignored the larger context.
Cuộc thảo luận bị cản trở bởi những thái độ hẹp hòi bỏ qua bối cảnh lớn hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store