Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
award-winning
01
đoạt giải, được trao giải
(of a person, movie, etc.) having been granted a prize because of having outstanding skill or quality
Các ví dụ
She is an award-winning author known for her inspiring novels.
Cô ấy là một tác giả đoạt giải được biết đến với những cuốn tiểu thuyết truyền cảm hứng.
They stayed at an award-winning hotel during their vacation.
Họ ở tại một khách sạn đoạt giải trong kỳ nghỉ của họ.



























