pamphlet
pamph
ˈpæmf
pāmf
let
lɪt
lit
British pronunciation
/ˈpæmflɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pamphlet"trong tiếng Anh

Pamphlet
01

tờ rơi, sách nhỏ

a small book with a paper cover giving information about a particular subject
Wiki
example
Các ví dụ
The health clinic distributed pamphlets about nutrition and exercise to promote healthy lifestyle habits.
Phòng khám sức khỏe đã phân phát tờ rơi về dinh dưỡng và tập thể dục để khuyến khích thói quen sống lành mạnh.
Tourists visiting the city could pick up pamphlets at the information center to learn about local attractions and events.
Du khách đến thăm thành phố có thể lấy tờ rơi tại trung tâm thông tin để tìm hiểu về các điểm tham quan và sự kiện địa phương.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store