Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pamphlet
Các ví dụ
The health clinic distributed pamphlets about nutrition and exercise to promote healthy lifestyle habits.
Phòng khám sức khỏe đã phân phát tờ rơi về dinh dưỡng và tập thể dục để khuyến khích thói quen sống lành mạnh.
Tourists visiting the city could pick up pamphlets at the information center to learn about local attractions and events.
Du khách đến thăm thành phố có thể lấy tờ rơi tại trung tâm thông tin để tìm hiểu về các điểm tham quan và sự kiện địa phương.



























