Own up
volume
British pronunciation/ˈəʊn ˈʌp/
American pronunciation/ˈoʊn ˈʌp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "own up"

to own up
[phrase form: own]
01

thú nhận, chịu trách nhiệm

to confess and take responsibility for one's mistakes
Transitive: to own up to one's mistakes
to own up definition and meaning

own up

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store