ovoid
o
ˈoʊ
ow
void
ˌvɔɪd
voyd
British pronunciation
/ˈə‍ʊvɔ‍ɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ovoid"trong tiếng Anh

01

hình trứng, có dạng quả trứng

shaped like an egg, with a rounded or elliptical form
ovoid definition and meaning
example
Các ví dụ
She found a smooth, ovoid stone on the beach.
Cô ấy tìm thấy một viên đá mịn, hình trứng trên bãi biển.
The artist sculpted the figure with an ovoid head and elongated limbs.
Nghệ sĩ đã điêu khắc hình tượng với cái đầu hình trứng và các chi dài.
01

hình trứng, vật có hình dạng quả trứng

an egg-shaped object
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store