Overtone
volume
British pronunciation/ˈə‍ʊvətˌə‍ʊn/
American pronunciation/ˈoʊvɝˌtoʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "overtone"

Overtone
01

ý nghĩa ngầm, gợi ý

(usually plural) an ulterior implicit meaning or quality
02

hạ âm, chất hòa âm

a harmonic with a frequency that is a multiple of the fundamental frequency

overtone

n

tone

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store