Overdressed
volume
British pronunciation/ˌə‍ʊvədɹˈɛst/
American pronunciation/ˌoʊvɚdɹˈɛst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "overdressed"

overdressed
01

mặc quá trang trọng, mặc quá điệu đà

wearing clothes that are too formal or excessive for a particular occasion
overdressed definition and meaning

overdressed

adj

dressed

adj

dress

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store