Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
over-the-top
Các ví dụ
The wedding decorations were so over-the-top that they dazzled everyone who walked in.
Trang trí đám cưới quá lộng lẫy đến nỗi làm choáng ngợp tất cả mọi người bước vào.
His reaction to the news was a bit over-the-top, with shouting and jumping around.
Phản ứng của anh ấy trước tin tức có phần quá đà, với tiếng hét và nhảy xung quanh.



























