Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ovarian cyst
/oʊvˈɛɹiən sˈɪst/
/əʊvˈeəɹiən sˈɪst/
Ovarian cyst
01
u nang buồng trứng, nang buồng trứng
a fluid-filled sac that forms on or within the ovaries, and it is a common condition that usually resolves on its own
Các ví dụ
In some cases, larger ovarian cysts may lead to pelvic pain or discomfort.
Trong một số trường hợp, u nang buồng trứng lớn hơn có thể dẫn đến đau vùng chậu hoặc khó chịu.
Occasionally, ovarian cysts may cause bloating, pressure, or pain in the lower abdomen.
Thỉnh thoảng, u nang buồng trứng có thể gây đầy hơi, áp lực hoặc đau ở vùng bụng dưới.



























