LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Oval
/ˈəʊvəl/
/ˈoʊvəɫ/
Adjective (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "oval"
oval
TÍNH TỪ
01
hình bầu dục
rounded in shape but wider in one direction, such as the shape of an egg
Oval
DANH TỪ
01
một hình oval
, hình dạng oval
a shape that is wide in the middle and narrow at both ends
1.1
hình oval
, sân oval
an elliptical-shaped sports field or racing track
oval
adj
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App